Sàn gỗ Hà Nội xin gửi tới quý khách hàng Báo giá sàn gỗ 2017
SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP |
KÍCH THƯỚC |
ĐƠN GIÁ |
XUẤT XỨ |
Sàn gỗ INOVAR | 1288*192* 8mm mã MF | 270.000/m² | Sản xuất tại Malaysia |
1288*192* 8mm mã IV | 280.000/m2 | ||
1285*188* 12mm mã TZ | 370.000/m² | ||
1285*137*12mm mã VG | 430.000/m² | ||
848*107*12mm mã MV | 420.000/m² | ||
1200*137*12mm mã FE | 460.000/m² | ||
1285*137* 12mm mã DV | 480.000/m² | ||
Sàn gỗ KRONOSWISS | 1380*193*8 mm (bản to) | 315.000/m² | Sản xuất tại Thụy Sỹ |
1380*159*8 mm (bản nhỏ) | 395.000/m² | ||
1380*116/193*12 mm | 560.000/m² | ||
Sàn gỗ ROBINA | 1283*193*8mm(AC4+10K) | 280.000/m² | Sản xuất tại Malaysia |
1283*193*12mm | 380.000/m² | ||
1283*115*12mm | 450.000/m² | ||
Sàn gỗ NEWSKY | 124 *1208 *12mm mã U | 320.000/m2 | Việt Nam |
803*125*12mm mã S | 280.000/m2 | ||
810*112*12mm mã E(A) | 220.000/m² | ||
1218*144*12mm mã K | 230.000/m² | ||
Sàn gỗ JANMI | 1283*193*8mm(AC4+10K) | 310.000/m² | Sản xuất tại Malaysia |
1283*193*12mm (bản to) | 420.000/m² | ||
1283*115*12mm (bản nhỏ) | 485.000/m² | ||
Sàn gỗ LAMINATE | 1215*197*8mm Mặt sần | 145.000/m² | Malaysia |
Sàn gỗ THAIXIN | 1205*125*12mm bản nhỏ | 350.000/ m² | Sản xuất tại
Thái Lan |
1205*192*12mm bản to | 320.000/m² | ||
1205*192* 8mm | 235.000/m² | ||
Sàn gỗ KRONOTEX | 1380*193*8mmm( Dynamic) | 255.000/m² | Germany |
1380*193*9mmm( Exquisit) | 355.000/m² | ||
1380*113*10mmm( Amazone) | 385.000/m² | ||
1380*188*12mmm( Robusto) | 395.000/m² | ||
1845*188*12mmm( Mamut) | 575.000/m² | ||
Sàn gỗ KAHN | 805*123*12mm mã KP/HV | 265.000/m² | Germany |
1215*126*12mm mã A | 300.000/m² | ||
1375*188*12mmmã DW (Sx tại Germany ) | 410.000/m² | ||
1380*130*12mmmã DE (Sx tại Germany ) | 445.000/m² | ||
Sàn gỗ LUCANO | 1215*127*12mm Mặt bóng | 230.000/m² | Malaysia |
1215*127*12mm Mặt sần | 290.000/m² | ||
Sàn gỗ ROOMS | 1845 *188*12mm | 550.000/m2 | Germany |
Sàn gỗ KRONOHOME | 808*130*12 mm (bản nhỡ)
808 *101*12mm( bản nhỏ) |
255.000/m² | CN Malaysia |
Sàn gỗ PAGO | 803*143*8 mm cốt xanh | 225.000/m2 | Sản xuất tại
Việt Nam |
801*125*12 mm mã M | 200.000/m2 | ||
812*129*12 mm mã PG | 200.000/m2 | ||
803*101*12mm KN cốt xanh | 280.000/m2 | ||
Sàn gỗ EUROHOME | 1215*197*8mm | 155.000/m² | CHINA |
810*127*12 mm | 215.000/m² | ||
Sàn gỗ DONGHWA | 800*190*12 mm(bản to) | 380.000/m² | KOREA |
800*100*12 mm(bản nhỏ) | 440.000/m² | ||
Sàn gỗ NORDA | 808*130*12mm(bản nhỡ)
808 *102*12mm( bản nhỏ) |
255.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ HANSOL | 808*100*12 mm | 440.000/m² | CN Hàn Quốc |
Sàn gỗ KOSMOS | 810*107*12 mm (bản nhỏ) | 215.000/m² | CHINA |
Sàn gỗ EUROLINE | 808*130*12.mm(bản nhỡ) | 240.000/m² | CHINA |
808*104*12mm (bản nhỏ) | 240.000/m² | ||
Sàn gỗ KRONOMAX | 808*130*12 mm mã WG | 260.000/m² | CN Germany |
808*127*12 mm mã HG | 250.000/m² | ||
808*125*12 mm mã V | 250.000/m² | ||
Sàn gỗ GLOMAX | 1216*122*12mm(bản nhỏ)1216*142*12mm( bản to) | 330.000/m²320.000/m2 | CN Germany |
Sàn gỗ VANACHAI | 1205*192*12mm(bản to) | 330.000/m² | Sản xuất tại
Thái Lan |
1205*125*12mm (bản nhỏ) | 350.000/m² | ||
1205*192* 8mm | 245.000/m² | ||
Sàn gỗ HAMI | 805*123*12mm (bản nhỡ) | 265.000/m² | CHINA |
Sàn gỗ MORSER | 808*104*12 mm (bản nhỏ ) | 300.000/m² | CN Malaysia |
808*130*12 mm (bản nhỡ) | 300.000/m² | ||
1215*128*12 mm (bản dài ) | 300.000/m² | ||
Sàn gỗ KAINDL | 1383*159*8mm( bản nhỡ) | 325.000/m2 | Sản xuất tại Áo |
1383*193*8mm(bản to) | 305.000/m2 | ||
1383*116*12mm(bản nhỏ)1383 *159*10mm( bản nhỡ) | 450.000/m2380.000/m2 | ||
Sàn gỗ RAHMAN | 1216*127 *12mm(bản nhỡ) | 265.000/m² | Germany |
Sàn gỗ GECUS | 808*93*12mm G 61, 62, 63 | 335.000/m² | CN Germany |
808*93*12mm G 147, 2176 | 300.000/m² | ||
808*93*12mm G608,668,297,9109 | 295.000/m² | ||
805*125*12.mm G617, 6033 | 280.000/m² | ||
Sàn gỗ RUBY | 1210*195*8 mm/1210*140*12 mm | 280.000/m²440.000/m2 | Malaysia |
Sàn gỗ MAIKA | 1205*191*8mm/1205*191*12mm/1285*137*12mm | 260.000/m²360.000/m2420.000/m2 | Malaysia |
Sàn gỗ FLORTEX | 808*102*12 mm | 240.000/m² | CHINA |
Sàn gỗ VICTORY | 808*130*12 mm (bản nhỡ) | 230.000/m² | CN Germany |
808*107*12 mm (bản nhỏ ) | 240.000/m² | ||
810*102*12 mm Star | 355.000/m2 | ||
Sàn gỗ GREEN | 808*103*12 mm (bản nhỏ) | 235.000/m² | CN Germany |
808*133*12 mm (bản nhỡ) | 215.000/m² | ||
Sàn gỗ NANOTEX | 808*103*12 mm | 245.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ WORLDFLOOR | 808*126*12 mm | 205.000/m² | CHINA |
Sàn gỗ DRAGON | 808*107* 12mm | 210.000/m² | CHINA |
Sàn gỗ SUTRA | 1215*197* 8 mm | 160.000/m² | CN Germany |
806*134*12mm | 220.000/m² | ||
Sàn gỗ VERTEX | 808*104*12 mm | 250.000/m² | CN Malaysia |
Sàn gỗ ASIAN | 808*104*12 mm | 230.000/m² | CN Malaysia |
Sàn gỗ MASFLOOR | 1210*195*8 mm | 230.000/m² | Sản xuất tại
Malaysia |
1210*195*12 mm(bản nhỡ) | 325.000/m² | ||
1205*161*12mm (bản nhỏ) | 385.000/m2 | ||
Sàn gỗ HAROTEX | 808*126*12 mm | 205.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ THAIGOLD | 1205 *192*8mm(bản to)1205*192*12mm(bản to)1205*125*12mm bản nhỏ | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Sản xuất
Tại Thái Lan |
Sàn gỗ ROYAL | 809*132*12 mm | 180.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ THAILUX | 1205*192*8mm1205 *193*12mm | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Thái Lan |
Sàn gỗ THAISTAR | 1205 *192*8mm(bản to)1205*192*12mm(bản to)1205*125*12mm bản nhỏ | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Sản xuất
Tại Thái Lan |
Sàn gỗ THAIVIET | 1205*192*8mm ( bản to)1205*193*12mm(bản to) | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Thái Lan |
Sàn gỗ THAI GREEN | 1205 *192*8mm(bản to)1205*192*12mm(bản to)1205*125*12mm bản nhỏ | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Sản xuất
Tại Thái Lan |
Sàn gỗ THAISUN | 1205 *192*8mm(bản to)1205*192*12mm(bản to)1205*125*12mm bản nhỏ | 235.000/m2310.000/m2340.000/m2 | Sản xuất
Tại Thái Lan |
Sàn gỗ SENSA | 1286*194*12mm bản to | 425.000/m² | Sx tại Đức |
1286*194* 8mm bản to | 265.000/m² | ||
Sàn gỗ SENNORWELL | 1210*123*12 mm | 330.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ ALSAFLOOR | 1286*210*8mm(bản to)1286*210*12mm(bản to)1286*118*12mm(bản nhỏ) | 265.000/m²445.000/m2455.000/m2 | Sản xuất tại Pháp |
Sàn gỗ DEMIFLOOR | 808*101*12 mm | 220.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ SCHOOL | Dày 12 mm | 330.000/m² | CN Germany |
Sàn gỗ KENDALL | Dày 12 mm | 210.000/m² | CN Malaysia |
Các loại khác | Dày từ 8mm đến 15mm | Gọi hotline 0987.469.237
Để có giá rẻ nhất |
Chú ý : Bảng báo giá san go cong nghiep trên đây là báo giá đã thi công hoàn thiện trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2 . Cam kết bán thi công lắp đặt sàn gỗ công nghiệp giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN NHỰA VINYL SỬ DỤNG TRONG NHÀ 2015
SÀN NHỰA |
KÍCH THƯỚC |
ĐƠN GIÁ / m2 |
XUẤT XỨ |
GALAXY | 914.4mm x 152.4mm x 3mm vân gỗ | 230.000/m²
Hoàn thiện |
Công nghệ Hàn Quốc
Sx tại Việt Nam |
455mm x 455mm x 3mm
Vân đá , vân thảm |
220.000/m²
Hoàn thiện |
||
MORSER | 914.4mm x 152.4mm x 3mm vân gỗ | 230.000/m²
Hoàn thiện |
Công nghệ
Đức |
Dày 4 mm dùng hèm khóa | 360.000/m²
Hoàn thiện |
||
RAIFLEX | Dày 3 mm dùng keo | 235.000/m²
Hoàn thiện |
Công nghệ Hàn Quốc |
Dày 4 mm dùng hèm khóa | 380.000/m²
Hoàn thiện |
Chú ý : Bảng báo giá san nhua Vinyl 2015 trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện ( Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội : Quận Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Cầu Giấy, Long Biên, Hà Đông…) Cam kết bán thi công và lắp đặt sàn nhựa vinyl giả gỗ giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN GỖ TỰ NHIÊN 2015
SÀN GỖ TỰ NHIÊN |
KÍCH THƯỚC |
ĐƠN GIÁ / m2 |
XUẤT XỨ |
Sàn gỗ Giáng Hương | 15*92*450 | 1.350.000 | Lào |
15*92*600 | 1.550.000 | ||
15*92*750 | 1.600.000 | ||
15*92*900 | 1.750.000 | ||
15*92*1800
( Ghép thanh FJ ) |
1.350.000 | ||
Sàn gỗ Căm Xe | 15*92*450 | 850.000 | Lào |
15*92*600 | 950.000 | ||
15*92*750 | 980.000 | ||
15*92*900 | 1.050.000 | ||
15*92*1800
( Ghép thanh FJ ) |
900.000 | ||
Sàn gỗ Lim | 15*92*450 | 900.000 | Nam Phi |
15*92*600 | 1.000.000 | ||
15*92*750 | 1.050.000 | ||
15*92*900 | 1.100.000 | ||
Sàn gỗ Pơ Mu | 15*92*450 | 800.000 | Việt Nam |
15*92*600 | 850.000 | ||
15*92*750 | 900.000 | ||
15*92*900 | 1.000.000 | ||
Sàn gỗ Chiu Liu | 15*92*600 | 1.150.000 | Việt Nam |
15*92*750 | 1.200.000 | ||
15*92*900 | 1.250.000 | ||
Sàn gỗ Sồi Trắng | 15*92*600 | 1.000.000 | Nga |
15*92*750 | 1.050.000 | ||
15*92*900 | 1.100.000 | ||
Sàn gỗ Sồi Đỏ | 15*92*600 | 1.150.000 | Mỹ |
15*92*750 | 1.200.000 | ||
15*92*900 | 1.250.000 | ||
Sàn gỗ Tre | 15*92*450 | 650.000 | Việt Nam |
15*92*600 | 700.000 | ||
15*92*750 | 750.000 | ||
15*92*900 | 800.000 | ||
Sàn gỗ Cà Chít | 15*92*600 | 1.050.000 | Việt Nam |
15*92*750 | 1.100.000 | ||
15*92*900 | 1.150.000 |
Chú ý : Báo giá san go tu nhien trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện
Cam kết bán thi công và lắp đặt sàn gỗ tự nhiên giá rẻ nhất tại Hà Nội
BÁO GIÁ SÀN GỖ VÀ VẬT LIỆU NGOÀI TRỜI 2015
Mã SP | Sản phẩm | Công dụng | Giá (VND)
|
MS140K25 | Tấm lát sàn rỗngHollow Decking boardSanding140*25*2200mmCoffee,Wood,Dark grey color | Lát sànỐp trang trí | 1.100,000/m2 |
MS120S19 | Tấm lát sàn đặc mỏng
Solid Decking board/ Coffee colorSolid Decking 120*19*2200mm |
Lát SànỐp trang tríHàng rào… | 1.400,000/ m2 |
MS71S11 | Tấm ốp lát đặc
Solid Decking board/ Coffee color 71*11*2200mm |
Hàng ràoXương sànỐp trang tríLam chắn nắngChậu hoa | 1.040,000/ m2 |
MS148Q21 | Tấm ốpClading Panel (coffee color)148*21*2200mm | Ốp trầnỐp tường :- Ngoài trời- Phòng tắm | 900,000/ m2 |
EDT5 | Vỉ gỗ nhựaSolid Decking Title (coffee color)300*300mm | Viên lát sànBan côngPhòng tắmSân thượng | 1,000,000/ m2 |
MS-P3 | Ke kết nối nhựaFastener Black color) | Ke lắp sàn | 3.000/ cái |
MS40K30 | Thanh đà ( Joist)
40*30*2200mm (coffee color) |
Thanh đà | 52,000/ m |
MS60B50 | Thanh nẹp: 50x60mm(Coffee, Dark grey, Wood color) | Nẹp | 80.000/ m |
Thông tin khác :Tiền công lắp đặt sàn ngoài trời: 120- 160.000/m2Sản phẩm có 3 màu để khách hàng lựa chọn : Màu cà phê, màu gỗ, màu xám đen. |
Mã SP | Sản phẩm | Công dụng | Giá (VND)
|
MS140K25 | Tấm lát sàn rỗngHollow Decking boardSanding140*25*2200mmCoffee,Wood,Dark grey color | Lát sànỐp trang trí | 1.100,000/m2 |
MS120S19 | Tấm lát sàn đặc mỏng
Solid Decking board/ Coffee colorSolid Decking 120*19*2200mm |
Lát SànỐp trang tríHàng rào… | 1.400,000/ m2 |
MS71S11 | Tấm ốp lát đặc
Solid Decking board/ Coffee color 71*11*2200mm |
Hàng ràoXương sànỐp trang tríLam chắn nắngChậu hoa | 1.040,000/ m2 |
MS148Q21 | Tấm ốpClading Panel (coffee color)148*21*2200mm | Ốp trầnỐp tường :- Ngoài trời- Phòng tắm | 900,000/ m2 |
EDT5 | Vỉ gỗ nhựaSolid Decking Title (coffee color)300*300mm | Viên lát sànBan côngPhòng tắmSân thượng | 1,000,000/ m2 |
MS-P3 | Ke kết nối nhựaFastener Black color) | Ke lắp sàn | 3.000/ cái |
MS40K30 | Thanh đà ( Joist)
40*30*2200mm (coffee color) |
Thanh đà | 52,000/ m |
MS60B50 | Thanh nẹp: 50x60mm(Coffee, Dark grey, Wood color) | Nẹp | 80.000/ m |
Thông tin khác :Tiền công lắp đặt sàn ngoài trời: 120- 160.000/m2Sản phẩm có 3 màu để khách hàng lựa chọn : Màu cà phê, màu gỗ, màu xám đen. |